Bài 2: Phân tích HN5 – Một bức thư [Phiên bản 3]

Bài 2 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về cách viết thư trong tiếng Trung, đồng thời khám phá ý nghĩa sâu sắc của hình thức giao tiếp truyền thống nhưng không kém phần ý nghĩa này.

← Xem lại: Bài 1: Phân tích HN5 – Khi đi xa nhà [Phiên bản 3]

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 tại đây

Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !

TỪ VỰNG

1️⃣ 封 (fēng) – (phong): bức, lá (thư) (lượng từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: bức, lá (thư) (lượng từ)
🔤 Pinyin: fēng
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

(1)🔊 这是一封信。

  • zhè shì yī fēng xìn.
  • (Đây là một bức thư.

(2)🔊 我给你写了一封电子邮件。

  • wǒ gěi nǐ xiě le yī fēng diànzǐ yóujiàn.
  • (Tôi đã viết cho bạn một bức thư điện tử.)

2️⃣ 上 (shàng) – (thượng): trên, về (giới từ/danh từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: trên, về (giới từ/danh từ)
🔤 Pinyin: shàng
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我们上楼去吧。

  • wǒmen shàng lóu qù ba.
  • (Chúng ta đi lên lầu đi.)

(2) 🔊 他上大学了。

  • tā shàng dàxué le.
  • (Anh ấy đã vào đại học.)

3️⃣ 基本上 (jīběn shang) – (cơ bản thượng): trên cơ sở, về cơ sở (phó từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: trên cơ sở, về cơ sở (phó từ)
🔤 Pinyin: jīběn shang
🈶 Chữ Hán: 🔊 基本上

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 他基本上同意我们的计划。

  • tā jīběn shàng tóngyì wǒmen de jìhuà.
  • (Anh ấy về cơ bản đồng ý với kế hoạch của chúng ta.)

(2) 🔊 这项工作基本上完成了。

  • zhè xiàng gōngzuò jīběn shàng wánchéng le.
  • (Công việc này về cơ bản đã hoàn thành.)

🔊 基本 (jīběn) – (cơ bản): cơ bản (tính từ)

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我们要先学好基本知识。

  • wǒmen yào xiān xuéhǎo jīběn zhīshì.
  • (Chúng ta cần học vững kiến thức cơ bản trước.)

(2) 🔊 这本书介绍了汉语的基本语法。

  • zhè běn shū jièshào le hànyǔ de jīběn yǔfǎ.
  • (Cuốn sách này giới thiệu về ngữ pháp cơ bản của tiếng Trung.)

4️⃣ 交 (jiāo) – (giao): làm bạn với, kết giao (động từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: làm bạn với, kết giao (động từ)
🔤 Pinyin: jiāo
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我今天要交作业。

  • wǒ jīntiān yào jiāo zuòyè.
  • (Hôm nay tôi phải nộp bài tập.)

(2) 🔊 他喜欢交朋友。

  • tā xǐhuān jiāo péngyǒu.
  • (Anh ấy thích kết bạn.)

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp nội dung Bài 3: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button